Nuôi biển công nghệ cao – Hướng đi bền vững cho thủy sản Việt

nuoi-bien-cong-nghe-cao-huong-di-ben-vung-cho-thuy-sản-viet

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, việc phát triển nuôi biển công nghệ cao đang trở thành xu thế tất yếu tại các tỉnh ven biển Việt Nam, đặc biệt là khu vực Nam Trung Bộ. Mô hình này không chỉ giúp tăng năng suất, giảm rủi ro thiên tai mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và phát triển bền vững.

Nhu cầu tất yếu của việc chuyển đổi

Các mô hình nuôi truyền thống bằng lồng gỗ ven bờ tuy quen thuộc nhưng ngày càng bộc lộ nhiều hạn chế: dễ bị ảnh hưởng bởi sóng gió, khó kiểm soát môi trường nước, và tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh cao. Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu lớn như Nhật Bản, EU hay Mỹ đòi hỏi quy trình nuôi phải đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn và truy xuất nguồn gốc.
Chính vì vậy, chuyển sang nuôi biển công nghệ cao – với hệ thống lồng HDPE, cảm biến giám sát môi trường, cho ăn tự động – không chỉ giúp người nuôi chủ động hơn mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh, hướng tới mô hình sản xuất bền vững và chuyên nghiệp hơn.

he-thong-long-hdpe
Hệ thống lồng HDPE

Lợi ích và mô hình tiêu biểu

Tại Khánh Hòa, Hợp tác xã Nuôi biển công nghệ cao Hòn Nội là minh chứng rõ nét cho hiệu quả của mô hình này. Từ việc thay thế lồng gỗ bằng lồng nhựa HDPE có độ bền cao, tích hợp camera, cảm biến môi trường và hệ thống cho ăn tự động, người nuôi có thể giám sát toàn bộ quá trình vận hành từ xa.
Nhờ đó, chi phí vận hành giảm 20–30%, tỷ lệ sống của cá tăng đáng kể, và sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu về chất lượng của các doanh nghiệp xuất khẩu. Bên cạnh hiệu quả kinh tế, mô hình còn giúp giảm tác động môi trường, tận dụng tài nguyên biển xa bờ, và thích ứng linh hoạt với biến đổi khí hậu.

cong-nghe-cao-giup-giam-20-30%-chi-phi
So với mô hình truyền thống, công nghệ mới giúp giảm 20 – 30% chi phí vận hành.

Định hướng và giải pháp phát triển

Khánh Hòa cùng nhiều địa phương ven biển đang triển khai quy hoạch vùng nuôi tập trung ngoài khơi, ưu tiên ứng dụng công nghệ IoT, chuyển đổi số và nuôi ghép đa loài để tối ưu hiệu quả sinh học. Tuy nhiên, quá trình này vẫn gặp trở ngại về vốn đầu tư, nhân lực kỹ thuật và chính sách hỗ trợ.
Để thúc đẩy chuyển đổi, cần có chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ đào tạo vận hành thiết bị, cũng như tăng cường liên kết chuỗi giữa người nuôi – doanh nghiệp chế biến – ngân hàng – viện nghiên cứu. Song song đó, hoàn thiện hạ tầng và tiêu chuẩn kỹ thuật cho vùng nuôi xa bờ sẽ tạo nền tảng vững chắc để ngành nuôi biển Việt Nam phát triển lâu dài.

Lời kết

Chuyển đổi sang nuôi biển công nghệ cao không chỉ giúp ngư dân giảm rủi ro và nâng cao thu nhập, mà còn khẳng định bước tiến quan trọng của ngành thủy sản Việt Nam trong thời kỳ hội nhập. Khi công nghệ, con người và chính sách cùng hướng về mục tiêu bền vững, nuôi biển công nghệ cao sẽ trở thành trụ cột của kinh tế biển, góp phần bảo vệ môi trường và đưa thương hiệu thủy sản Việt vươn xa trên bản đồ thế giới.

Để hiểu rõ hơn về ngành Nông nghiệp công nghệ cao, hãy tìm hiểu chi tiết tại đây: https://tuaf.vn/nganh-nong-nghiep-cong-nghe-cao 

Nguồn: baodantoc

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *